chủ chăn | | owner (animal)
(d.) a_c<| acaow /a-cɔ:/ owner (of animals).
(d.) a_c<| acaow /a-cɔ:/ owner (of animals).
(d.) m{K km&@N mik kamuen /mi:ʔ – ka-mʊən/ uncle and nephew (or niece). (cn.) c] km&@N cei kamuen /ceɪ – ka-mʊən/
(d.) c] cei /ceɪ/ uncle (younger brother of mother). chú cháu c] km&@N cei kamuen. uncle and nephew (or niece).
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
/d̪ʌr/ 1. (đg.) chôn = enterrer. ndam dar Q’ dR đám chôn. dar sa labang dR s% lb/ chôn một lỗ. caoh labang dar _c<H lb/ dR đào lỗ chôn…. Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »