chieng S`$ [A, 140]
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
(t.) S`$ chieng /ʧiʌŋ/ bias. đường chéo jlN S`$ jalan chieng. đi chéo qua _n< S`$ tp% nao chieng tapa.
(đg.) S`$ chieng /ʧiəŋ/ cross. bắt tréo qua pK S`$ tp% pak chieng tapa.
/ce̞:ŋ/ (d.) chiêng = gong. paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper du gong.