coi chừng | anrat | beware
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look, watch. trông coi _m” a`@K maong aiek. take a look. coi chừng _m” =h maong hai. beware. coi phim (xem phim) _m” f[… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
/a-nrat/ (đg.) coi chừng. to beware. anrat asau hanruai a\nT as~@ h=\n& coi chừng chó dại.
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
/pa-ze̞t/ (đg.) coi chừng = faire attention. payét di asau sanak p_y@T d} as@~ xqK coi chừng chó dữ.
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country. một cõi s% ngR sa nagar. a country. 2. (d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ country. một cõi quê hương s% B~’ pl] sa… Read more »
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.