bộ giáo dục và đào tạo | X | Ministry of Education and Training.
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(d.) at{U ating /a-tɪŋ/ vagina, pussy (V). (d.) (chỉ âm hộ của voi) b$ beng /bʌŋ/ vagina (of elephant).
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
(t.) t_z<H tangaoh [A,169] /ta-ŋɔh/ deaf. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. điếc tai t_z<H tz} tangaoh tangi. deafen; shrill; strident. điếc cả hai tai t_z<H d&%… Read more »
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ka-ma-la-cih/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-mʌŋ/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »