noi gương | | follow an example
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
(d.) drH darah /d̪a-rah˨˩/ blood. máu chảy drH Q&@C darah nduec. máu mủ drH lnH darah lanâh. máu thịt r_l<| drH ralaow darah.
màu sắc (d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ màu sắc tại đây: LINK View all the color names via: HERE)