lar lR [A, 439] [Bkt.]
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
lá gan (d.) h=t hatai /ha-taɪ/ liver. gan bò h=t l_m<| hatai lamaow.