harak hrK [Cam M]
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
(d.) mn~H ZP manuh ngap [Sky.] /mə-nuh – ŋaʔ/ guideline, principle.
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »