gatak gtK [A, 96]
/ɡ͡ɣa-taʔ/ (cv.) katak ktK [Cam M] (d.) nhựa, mủ, hồ dán = résine, sève.
/ɡ͡ɣa-taʔ/ (cv.) katak ktK [Cam M] (d.) nhựa, mủ, hồ dán = résine, sève.
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
1. mủ động vật (d.) lnH lanâh /la-nøh/ pus. chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh. pus in the injured leg. II. … Read more »
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.