makaik m=kK [Cam M]
/mə-kɛʔ/ makaik m=kK [Cam M] (đg.) giận dữ = se mettre en colère = get angry.
/mə-kɛʔ/ makaik m=kK [Cam M] (đg.) giận dữ = se mettre en colère = get angry.
/mə-ra-kɛʔ/ (mara < kaik) 1. (t.) phẫn uất, giận dữ = indigné. 2. (đg.) [A, 380] cắn nhau = lutter en se mordant.
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
kéo cho giãn, cho dãn ra (đg.) h\kN hakran /ha-kran/ pull to stretch; stretch, broaden.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ the world, this world. 2. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ the world, this world.