graing =\g/ [Cam M]
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrɛm/ (đg.) xả miệng rộng = faire des encoches.
/ɡ͡ɣrɛ:/ (d.) quan thuế = douane.
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
/cʌŋ-raɪ/ (d.) gan lỳ = insupportable (enfant).
maong: ‘graing’ =\g/
/ta-ma-ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) themgraing E#=\g/ (d.) tai nạn = d’accident. matai di tamagraing m=t d} tm=\g/ chết vì tai nạn = mourir d’accident.
/tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ/ themgraing E#=\g/ [Cam M] maong: ‘tamagraing’ tm=\g/
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »