hait-hait =hT-=hT [Cam M]
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
/ʧɛt/ (đg.) nhảy, vượt. chait tapa akaok =ST tp% a_k<K nhảy qua đầu. plaong chait tapa paga _p*” _ST tp% pg% nhảy vượt qua hàng rào.
/ʧaɪ-tʌn/ (d.) Satan. abiléh chaitan ab{_l@H =StN quỷ Satan = Satan.
/pa-ʧɛt/ (đg.) cho nhảy qua = faire sauter (dans ou par dessus qq. ch.). pachait kabaw tapa ganiim apuh F%=ST kb| tp% gn`[ ap~H cho trâu nhảy qua ranh rẫy.
/fɛt/ 1. (t.) rắc = clac (onomatopée). gai jaoh phait =g _j<H =fT cây gẫy nghe rắc. 2. (t.) phait-phaot =fT-_f<T bụp xẹt, xọp xẹp = clac-clac (onomatopée d’une détonation).
/tʱɛt/ thait =ET [Cam M] (đg.) đánh nhè nhẹ bằng roi = frapper légèrement. thait ka kabaw nao =ET k% kb| _n< đánh nhẹ cho trâu đi.
/paŋ-ka-ʧɛt/ (d.) dầu chổi = camphre.
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »