ganup gn~P [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nup/ (cv.) ginup g{n~P (t.) giàu con = riche en enfants. ganup mada gn~P md% giàu của, phúc lộc = riche. hu ganup hu mada gn~P md% có phúc lộc… Read more »
/ɡ͡ɣa-nup/ (cv.) ginup g{n~P (t.) giàu con = riche en enfants. ganup mada gn~P md% giàu của, phúc lộc = riche. hu ganup hu mada gn~P md% có phúc lộc… Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.