trí óc | | intellect
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
(d.) mn`% mania /mə-nia:/ intellectual.
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »