kaih =kH [Cam M]
/kɛh/ 1. (đg.) rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó… Read more »
/kɛh/ 1. (đg.) rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/a-kɛh/ (d.) lác, ghẻ = gale (des animaux). scabies (animals). jieng akaih j`$ a=kH bị lác. akaih pabaiy a=kH p=bY lác con dê.
/kʊaɪʔ/ (đg.) ngoắc, vẫy = faire signe de la main. kuac mai taom k&C =m _t> ngoắc lại gần = faire signe d’approcher. tamia kuac tm`% k&C múa tay =… Read more »
dê rừng, sơn dương (d.) =kH kaih /kɛh/ the wild goat; chamois.
/su-hap/ (d.) thiếu úy = sous-lieutenant. kaihap =khP trung úy = lieutenent.
(đg.) k&C kuac /kʊaɪʔ/ to wave. ngoắt nó tới k&C v~% =m kuac nyu mai. waving him back.
1. (d.) a=kH akaih /a-kɛh/ mountain goat. 2. (d.) p=bY =g* pabaiy glai /pa-bɛ:˨˩ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ mountain goat.
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »