cakak ckK [Cam M]
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
(t.) s`’ tk% siam taka [Sky.] /sia:m – ta-ka:/ usefulness. có ích lợi; có lợi ích h~% s`’ tk% hu siam taka. usefulness.
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
(d.) m~% mu /mu:/ sand bay. nước cát lồi a`% m~% aia mu. sand bay water.
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.