bangun bz~N [Cam M]
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/ha-rɪm – mɯh/ (d.) tên một nhân vật lịch sử Chàm.
/ʥɯɪ/ (d.) một trong tám cung lịch Chàm = une des huit divisions du calendrier Cam.
/ʥi:m/ (d.) một trong tám can lịch Chăm.
/ka-te̞:/ (d.) lễ Katé (một lễ hội dân gian tổ chức vào đầu tháng 7 lịch Chăm).
/ma:k/ (d.) tháng 12 Cham lịch = 12e mois Cam. December.
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
/d̪ʌm-hʌm/ (t.) lịch lãm, thanh lịch. manuis damham mn&{X d’h’ người thanh lịch.