mãi, miết | | forever
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
/pa-ɡ͡ɣuh/ (d.) mai = demain. paguh pagé pg~H p_g^ sáng mai = demain matin; hadah pagé paguh hdH p_g^ pg~H sáng sớm mai = tôt demain matin; jala paguh jl% pg~H trưa … Read more »