miễn là | | X
(k.) sk% saka /sa-ka:/ as long as. làm gì làm miễn là có tiền thì được ZP h=gT ZP sk% h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap hagait ngap sa ka… Read more »
(k.) sk% saka /sa-ka:/ as long as. làm gì làm miễn là có tiền thì được ZP h=gT ZP sk% h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap hagait ngap sa ka… Read more »
1. (t.) _y> _E<H yaom thaoh /jɔ:m – thɔh/ free. cho miễn phí \b] _y> _E<H (b*] _E<H) brei yaom thaoh (blei thaoh). give for free. lấy miễn phí… Read more »
miễn sao mà (k.) s=lC salac /sa-laɪ:ʔ/ as long as. làm gì làm miễn sao mà có tiền là được ZP h=gT ZP s=lC h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap… Read more »
miễn qua, bỏ qua, miễn cho (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to exempt. miễn cho nó k*K tp% k% v%~ klak tapa ka nyu. exempt for him.
/mie̞ŋ/ miéng _m`$ [Cam M] (d.) mép = joue. miéng cambuai _m`$ c=O& mép miệng = commissure des lèvres.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
(d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ shrine. miếu thờ d_q<K B~Kt{K danaok bhuktik.
(t.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ reluctantly.