miét _m`@T [Bkt.]
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
/pa-o:ŋ/ (đg.) gọi tên (miệt thị ) = appeler par le nom (mépris).
/pa-ʥa:/ (đg.) gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse). paja pa-ong F%j% F%o/ gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse).