ngăn | | prevent; span, compartment
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
/ŋa:n/ 1. (d.) món = mets. dish. ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment. food. 2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. yau ni ngan… Read more »
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
(t.) S~K chuk /ʧuʔ/ to be depressed. tôi thấy nó phát ngán k~@ _OH S~H d} v~% kau mboh chuk di nyu. ngán quá S~K \tK chuk trak. ngán… Read more »
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.