nghiêm cấm | | prohibit strictly
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
(t.) G@T ghet /ɡʱʌt˨˩/ strictly. cấm ngặt; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(đg.) tpK tapak /ta-paʔ/ stern. nghiêm túc tpK \d] tapak drei. seriously.
(d.) bk’ bakam /ba˨˩-kʌm/ solemn.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ experience.
1. (t.) E~R thur [Bkt.96] /thur/ strict. 2. (t.) kbK kabak [A,58] /ka-ba˨˩ʔ/ strict.
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.