nữ tỳ | | maid-servant.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
1. (t.) pg}-pgN pagi-pagan /pa-ɡ͡ɣi:˨˩ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ perverse. 2. (t.) bvK banyâk /ba˨˩-ɲø:ʔ/ perverse.
1. (t.) pg}-pgN pagi-pagan /pa-ɡ͡ɣi:˨˩ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ insolent, arrogance. 2. (t.) pc@K-pr@K pacek-parek /pa-cə:ʔ – pa-rə:ʔ/ insolent, arrogance.
(t.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. đối ngược; làm ngược lại pgN gQ} pagan gandi. opposite; antipodal. ngược ngang; ngang ngược pg}-pgN pagi-pagan. perverse.
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
/pa-ɡ͡ɣuh/ (d.) mai = demain. paguh pagé pg~H p_g^ sáng mai = demain matin; hadah pagé paguh hdH p_g^ pg~H sáng sớm mai = tôt demain matin; jala paguh jl% pg~H trưa … Read more »