pandih F%Q{H [Cam M]
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »