phuei f&] [Cam M]
/fuɪ/ (t.) mủn, xốp= usé, usagé. khan bai phuei AN =b b&] vải mụn = étoffe usagée. kayau ndaok phuei tabiak ky~@ _Q<K f&] tb`K gỗ mục và mủn ra.
/fuɪ/ (t.) mủn, xốp= usé, usagé. khan bai phuei AN =b b&] vải mụn = étoffe usagée. kayau ndaok phuei tabiak ky~@ _Q<K f&] tb`K gỗ mục và mủn ra.
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
/sak-fʊol/ (d.) tháng 2 Hồi giáo = 2e mois de l’année musulmane.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
/a-pa-ka:l/ 1. (d.) vụ, việc = chose, affaire. matter, thing. akhan dom apakal aAN _d’ apkL kể những sự vụ. dom apakal raong-raih _d’ apkL _r”-=rH những việc vụn vặt…. Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »