rắc rối | | trouble
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
1. (d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race, race line. 2. (d.) asL asal /a-sʌl/ race, race line.
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ sparse, scattered. mưa rải rác hjN rHrH hajan rahrah. scattered rain.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/ra-cʌm/ (t.) giòn = brisant, cassant. ahar racem ahR rc# bánh giòn = gâteau croquant.