rus r~X [Bkt.] ruis
/’ruɪs/ (cv.) ruis r&{X (d.) hắc lào, lác. jieng rus j`$ r~X bị lác, bị hắc lào.
/’ruɪs/ (cv.) ruis r&{X (d.) hắc lào, lác. jieng rus j`$ r~X bị lác, bị hắc lào.
/ru-sak/ (đg.) phá tan, bị tiêu diệt. rusak ahaok r~xK a_h<K phá tan thuyền bè.
1. (đg.) m=aH maaih /mə-ɛh/ to rust. sắt rỉ sét bs] m=aH basei maaih. rusted iron. 2. (đg.) Q{K =aH bs] ndik aih basei /ɗi:ʔ – ɛh… Read more »
(đg.) b*K blak /bla:ʔ/ to rush in, running dive. chạy bổ nhào vào phòng Q&@C b*K tm% s/ nduec blak tamâ sang. to rush into the house. bổ nhào… Read more »
(t.) B$B$ bhengbheng /bʱʌŋ˨˩ – bʱʌŋ˨˩/ in hurry, hurried, rush.
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
(đg.) p_r<H tb`K paraoh tabiak /pa-rɔh – ta-bia˨˩ʔ/ to rush into.
1. (đg.) pr# parem /pa-rʌm/ to wipe out, extirpate. tiêu diệt kẻ thù pr# Am/ parem khamang. destroy the enemy. 2. (đg.) F%bn@X pabanes /pa-ba˨˩-‘nəɪs˨˩/ to wipe… Read more »
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ uterus.
1. (đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to sing chorus. (cv.) p\m^ pamre /pa-mrə:/ (cv.) k=\m& kamruai /ka-mrʊoɪ/ hát xướng a_d<H k\m^ adaoh kamre. 2. (đg.) e é … Read more »