rasi rs} [Cam M]
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(d.) ryK rayak /ra-ja:ʔ/ wave. sóng biển ryK ts{K rayak tasik. ocean waves. sóng lớn ryK _\p” rayak praong. big wave. sóng thần ryK ry% (a`% j~%) rayak raya… Read more »
dợn, gợn sóng (t.) kE@N kathen /ka-tʱʌn/ ripples. tóc dợn sóng O~K kE@N mbuk kathen. wavy hair.
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.
(d.) h/ _\k/< hang kraong /ha:ŋ – krɔ:ŋ/ river bank.