chứng minh | sahhadah | prove
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
/sah-bah/ (t.) qua loa, qua quít, qua đường. ngap sahbah ZP xHbH làm qua loa. nyu mai sahbah min, hu mai biak o v~% =m xHbH m{N, h~% =m b`K o%… Read more »
(d.) hrK sHdT harak sahdat [A,469] /ha-raʔ – sah-d̪at/ certificate.
/sah-wah/ (d.) chuyện ngu ngốc, tầm phào. ndom hadom kadha sah wah _Q’ h_d’ kD% xHwH nói toàn những chuyện tầm phào.
/sa-hla:k/ (đg.) xướt = écorcher. sahlak kakuw tangin xh*K kk~| tz{N xướt móng tay = s’écorcher le doigt. sahlak tian xh*K t`N chạm lòng= blesser la sensibilité de qq.
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
(t.) xHwH sahwah /sah-wah/ frivolous, nugatory. nói tầm phào _Q’ xHwH ndom sahwah. chuyện tầm phào kD% xHwH kadha sahwah.
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
1. (t.) mrc} maraci [A,381] /mə-ra-ci:/ clean; clearly. 2. (t.) sH sah [A,469] /sah/ clean; clearly. 3. (t.) hc{H hacih [A,502] /ha-cih/ clean; clearly. … Read more »