1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ girl. con gái anK km] anâk kamei. the girl; young girl. gái đẹp km] s`’ b{=n kamei siam binai. beautiful girl. gái xấu km] JK… Read more »
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
địa dư (d.) g@o\gf} geographi /ɡ͡ɣə˨˩-o:-ɡ͡ɣra˨˩-phi:/ geography. môn địa lý, địa dư học _nK g@o\gf} nok geographi. geography.
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »