suy nghĩ | | think
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ to think. suy nghĩ về nước Mỹ xn/ t@L ngR am@r{k% sanâng tel nagar Amerika. think about the U.S.A. 😂
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ to think. suy nghĩ về nước Mỹ xn/ t@L ngR am@r{k% sanâng tel nagar Amerika. think about the U.S.A. 😂
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
/lu:n-ta-pu:n/ (t.) đần độn = idiot, imbécile. akaok luntapun oh sanâng hu hagait a_k<K l~Ntp~N oH xn/ h~% h=gT đầu óc đần độn chẳng suy nghĩ gì được.
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »