tượng trưng | | symbolic
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
/aɪ/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm thứ 5 trong bộ chữ Akhar Thrah. the 5th vowel symbols in Akhar Thrah alphablet.
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »