thit E{T [Cam M]
/tʱɪt/ thit E{T [Cam M] (t.) hiệu nghiệm = effet (médicament). jru ni thit biak \j~% n} E{T b`K thuốc này hiệu nghiệm thật.
/tʱɪt/ thit E{T [Cam M] (t.) hiệu nghiệm = effet (médicament). jru ni thit biak \j~% n} E{T b`K thuốc này hiệu nghiệm thật.
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
/li-tʱɪt/ (d.) Phan Thiết = Phanthiet. Phanthiet. Hamu Lithit hm~% l{E{T Phan Thiết = id.
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
1. (t.) r_l<| drH ralaow darah /ra-lɔ: – d̪a-rah˨˩/ the same parents, sibling. 2. (t.) st`N satian /sa-tia:n/ the same parents, sibling. anh em ruột thịt; anh… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
/tʱʌm-tʱɪt/ themthit E#E{T [Cam M] (đg.) chúc lành, chúc phúc = bénir. tamâ thun barau themthit ka gep tm% E~N br~@ E#E{T k% g@P vào năm mới chúc nhau an lành…. Read more »
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
(d.) r_l<| asR ralaow asar /ra-lɔ: – a-sʌr/ muscle.
/ka-tʱɪt/ (d.) tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. .