mướn | | hire
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
(d.) j`;% jiâ /ʤiø:˨˩/ tax. đóng thuế hkK j`;% hakak jiâ. pay taxes. thu thuế r{K j`;% rik jiâ. collect taxes.
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
(d.) =\gY graiy /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ tariff.
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
/ʤiø:˨˩/ (d.) thuế = impôt. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. rik jiâ r{K j`;% thu thuế = recueillir l’impôt. ba padai nao hakak jiâ b%… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »