trò chuyện | | talk
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »
(đg.) p\k;% _k*< pakrâ klao /pa-krø: – klaʊ/ joke, make fun. pha trò cười; pha trò cho vui ZP p\k;% _k*< ngap pakrâ klao. make jokes.
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »