trục lớn | | axle-axis
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
(d.) k*~K kluk /kluk/ cylinder. trục gỗ k*~K ky~@ kluk kayau.
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
(d.) kR kar /ka:r/ architect.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
(d.) b*N blan /blan˨˩/ axle.
(d.) _AU khong /kho:ŋ/ thread shaft.
1. (đg.) t`P tb~K tiap tabiak /tiaʊ:ʔ – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to expel.
(đg.) _d<K A{K daok khik /d̪ɔ:ʔ – khɪʔ/ to keep watch.