kasat kxT [Cam M]
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
(t.) _x@H ml/ séh malang /se̞h – mə-lʌŋ/ honored; glory, be glorious.
1. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect, honor. 2. (đg.) ml{U maling [A,383] /mə-lɪŋ/ to respect, honor. 3. (đg.) ml[kN malimkan [A,388] /mə-lim-kan/ to… Read more »
1. (t.) hdH _O<K hadah mbaok /ha-d̪ah – ɓɔ:ʔ/ honor. 2. (t.) k_n@xK kanésak [A, 56] /ka-ne̞-sak/ honor. 3. (t.) kxT kasat [A, 69] /ka-sat/… Read more »
(t.) m_h^x=r mahésarai /mə-he̞-sa-raɪ/ glory.
(d.) d{L dil /d̪il/ gulf, bay.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/ba-nɯ:n/ (cv.) binân b{nN 1. (d.) rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. 2. (d.) làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. _ _ _____ Synonyms: glai,… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »