yếu đuối | | weakly
(t.) =\kY kraiy /krɛ:/ weakly, weakness.
(t.) =\kY kraiy /krɛ:/ weakly, weakness.
(đg.) my~T-my~@ mayut-mayau /ma-jut – ma-jau/ to love deeply, deep love.
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
(t.) pqK panak /pa-na:ʔ/ premature. (cv.) mqK manak /mə-na:ʔ/ hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh) kMR m=t pqK kamar matai panak. yểu tướng (yểu mệnh) pqK… Read more »
(t.) lMN laman /la-mʌn/ weak. yếu bóng vía lMN gqT laman ganat. ốm yếu lMN-lm&{C laman-lamuic. yếu ớt lMN-l=mH laman-lamaih.
thiết yếu, trọng yếu (đg.) hjT hajat /ha-ʤʌt˨˩/ essential.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.