bluw b*~| [Bkt.]
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
/blu:/ (d.) cái lu, lọ = jarre.
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
(t.) hl~H haluh /ha-luh/ blunt. dao cùn _D” hl~H dhaong haluh. blunt knife.
(t.) qTcK natcak /nat-caʔ/ clear, blue sky, unclouded; light, bright. hôm nay trời mây quang đãng hr] n} lz{K qTcK harei ni langik natcak. the sky is blue today… Read more »
/ba-la-u:ʔ/ (d.) sấm. thunder. balauk akaok balan sa bluK a_k<K blN s% đầu tháng giêng (Chăm) sấm động. _____ Synonyms: grum
/blʊa/ (t.) hăng, chát = âcre, aigre. mbuw blua O~w b*&% có vị chát.
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
(d.) b{R bir /bir˨˩/ blue.