camraoh c_\m+H [Bkt.]
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
/ca-mrɛh/ (t.) dốc. ba-ndan cek mamraih bQN c@K c=\mH sườn núi dốc. _____ Synonyms: nek
/ca-mrih/ (t.) bất thường, kỳ quặc. extraordinary. _____ Antonyms: bhian
(d.) k’l{N Kamlin /kam-lɪn/ Cam Ranh city.
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
/ta-ma-rə:p/ (cv.) camrep c’r@P [A,116] /cam-rə:p/ (t.) ban sơ = la première fois. the first time. kal tamarep kL tmr@P thuở ban sơ. the story in the early time.
/ka-mlɪn/ (d.) Cam Ranh = Camranh.
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.