pading pd{U [Cam M]
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.