chuyên cần | | diligent
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.
(đg.) j&@L juel /ʥʊəl˨˩/ pass on. chuyền bóng j&@L OL juel mbal. pass the ball. chuyền qua j&@L tp% juel tapa. pass over.
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ story. câu chuyện f~N kD% phun kadha. the story. chuyện cười kD% _k<* kadha klao. fun story. chuyện kể kD% aAN kadha akhan. storytelling.
(d.) ckR \kH cakar krah /ca-ka:r – krah/ speciality.
(t.) ckR d_n<K cakar danaok /ca-ka:r – d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ professional, expert.
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ story. kể một câu lK s% _b<H kD% ndom sa baoh kadha. tell a story.
(đg.) cr{\tK caritrak /ca-ri-traʔ/ to report a story, narrative.
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »