rageh rg@H [Cam M]
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »