khốn đốn | | arduous
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(d.) âm hồn (người chết) bz~K yw% (mn{&X m=t) banguk yawa (manuis matai) /ba-ŋuʔ – ja-wa:/ soul (of dead person). (d.) âm hồn (con thú) as~R mrK asur… Read more »
(t.) ld’ O*&K ladam mbluak /la-d̪am – ɓlʊaʔ/ better.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
(t.) _\O<| mbraow /ɓrɔ:/ surpassed, dominant.
1. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect, honor. 2. (đg.) ml{U maling [A,383] /mə-lɪŋ/ to respect, honor. 3. (đg.) ml[kN malimkan [A,388] /mə-lim-kan/ to… Read more »
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.