khiêm tốn | | modest
(t.) a=nH \d] anaih drei /a-nɛh – d̪reɪ/ modest.
(t.) a=nH \d] anaih drei /a-nɛh – d̪reɪ/ modest.
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »