khoanh | | curl
(đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to curl. khoanh tròn gw/ w{L gawang wil. curl up; make a circle.
(đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to curl. khoanh tròn gw/ w{L gawang wil. curl up; make a circle.
(đg.) k&@R tz{N kuer tangin /kʊər – ta-ŋin/ to cross one’s arms.
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ʥuh/ (đg.) khoanh = enrouler. juh mrai j~H =\m khoanh chỉ = enrouler le fil.
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »