kiểm | | check
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.
1. kiếm, đao kiếm nói chung (d.) Q| ndaw /ɗaʊ/ sword. kiếm thép Q| plH ndaw palah. 2. kiếm nhỏ, đoản kiếm (d.) cr{T carit /ca-rɪt/ small… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, to search. kiếm ăn d&H O$ duah mbeng. find something to eat; earn a living. kiếm chuyện d&H _b<H duah baoh. make trouble…. Read more »
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ conduct.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to hold; concurrently.
1. (đg.) kl}-kl{H kali-kalih /ka-li–ka-lɪh/ saving. 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ saving.