lada ld% [Cam M] lida
/la-d̪a:/ (cv.) lida l{d% (d.) gác = étagère, soupente. caik kaya di ngaok lada =cK ky% d} _z<K ld% để đồ ở trên gác.
/la-d̪a:/ (cv.) lida l{d% (d.) gác = étagère, soupente. caik kaya di ngaok lada =cK ky% d} _z<K ld% để đồ ở trên gác.
/la-d̪aɪ/ (cv.) lidai l{=d (d.) bễ (ống thổi bễ lò rèn) = soufflet de forge. duei ladai d&] l=d kéo bễ = souffler avec le soufflet de forge. glaoh ladai… Read more »
/la-d̪am/ (cv.) lidam l{d’ (t.) lài, lờ đờ = en pente douce; doucement. aia nduec ladam a`% Q&@C ld’ nước chảy lờ đờ = l’eau coule doucement.
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
/la-d̪o:ŋ/ (cv.) lidong l{_d/ (t.) lài lài = en pente douce. sloping. aia nduec ladong a`% Q&@C l_d/ nước chảy lài lài = l’eau coule doucement.
(d.) g~K br% guk bara /ɡ͡ɣuʔ – ba-ra:˨˩/ shoulder blade.
(b.) m~K muk /mu:ʔ/ madam, lady, old lady. bà già m~K th% muk taha. old woman. bà cố m~K a_k<K muk akaok. grand-grandmother. bà sơ m~K ak@T muk aket…. Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder.
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.