baluk bl~K [A,331]
/ba-luʔ/ (t.) sặc sỡ, hoa hòe, diêm dúa, lòe loẹt. pattern. _____ Synonyms: kasa kx% , magalao mg_l<
/ba-luʔ/ (t.) sặc sỡ, hoa hòe, diêm dúa, lòe loẹt. pattern. _____ Synonyms: kasa kx% , magalao mg_l<
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
/la-blə:ŋ/ (cv.) libleng l{b*@U (t.) lở, lở loét = eczéma. eczema.
/la-ka/ (cv.) lika l{k% (t.) lở lói = eczéma. eczema. baoh laka _b<H lk% trái có tì = fruit marqué d’une cicatrice. laka bruk-brem lk% \b~K-\b# hoại thư = gangrène…. Read more »