mỗi một | | only one
riêng một, chỉ một (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ only one. mỗi một người mà thôi _y> s% ur/ m{N yaom sa urang min. just… Read more »
riêng một, chỉ một (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ only one. mỗi một người mà thôi _y> s% ur/ m{N yaom sa urang min. just… Read more »
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
mồi nhử 1. (d.) l=h& lahuai /la-hoɪ/ bait, lure. mồi câu cá l=h& wH ikN lahuai wah ikan. fishing bait. 2. (d.) apN apan /a-pʌn/ bait, lure…. Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(d.) c=O& cambuai /ca-ɓʊoɪ/ ~ /ca-ɓoɪ/ lip. môi dày c=O& kpL cambuai kapal. thick lip. môi mỏng c=O& lp{H cambuai lapih. thin lip. hôn môi c~’ c=O& cum cambuai…. Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »
(t.) r`[ riim [A,425] /ri:m/ every, numerous. mọi ngày r`[ hr] riim harei. everyday. mọi thứ r`[ mt% riim mata. everything.