búa | mbok | hammer
(d.) _OK mbok /ɓo:ʔ/ hammer.
(d.) _OK mbok /ɓo:ʔ/ hammer.
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
/ʧa:ʔ/ 1. (p.) bỗng chốc, đột ngột = soudain. chak mbok chak lahik SK _OH SK lh{K chợt hiện chợt mất. 2. (p.) chak-chak SK-SK chốc chốc = tout à… Read more »
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/u-ɡʱa:/ (cv.) agha aG% (d.) rễ = racine. ugha amil uG% am{L rễ cây me. caoh tambok rok ugha (tng.) _c<H t_OK _rK uG% bạt gò bứng rễ (khai hoang).